Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhibition





exhibition
[,eksi'bi∫n]
danh từ
sự phô bày, sự trưng bày, cuộc triển lãm
Have you seen the Picasso exhibition?
Bạn đã xem triển lãm tranh của Picasso hay chưa?
exhibition hall
phòng triển lãm
sự bày tỏ, sự biểu lộ
an exhibition of bad manners
sự bộc lộ các thói xấu
the quiz was a good opportunity for exhibition of his knowledge
kỳ thi vấn đáp là dịp tốt cho anh ta biểu lộ kiến thức của mình
sự trình diễn
there's an exhibition of pottery-making at the fair
có một cuộc trình diễn làm đồ gốm tại hội chợ
tiền trợ cấp lấy trong quỹ nhà trường cho một sinh viên trang trải học phí trong một số năm; học bổng
to make an exhibition of oneself
ứng xử một cách dại dột và bậy bạ ở nơi công cộng; giở trò bậy bạ


/,eksi'biʃn/

danh từ
cuộc triển lãm cuộc trưng bày
sự phô bày, sự trưng bày
sự bày tỏ, sự biểu lộ
sự thao diễn
học bổng !to make an exhibition of oneself
dở trò dơ dáng dại hình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exhibition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.