Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disarm




disarm
[dis'ɑ:m]
ngoại động từ
lột vũ khí, tước vũ khí, giải giới
đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai)
tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...)
tước hết khả năng tác hại
làm mất hết giận, làm nguôi giận, làm hết bực tức; làm tiêu tan sự nghi ngờ
nội động từ
giảm quân bị, giải trừ quân bị


/dis'ɑ:m/

ngoại động từ
lột vũ khí, tước vũ khí
đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai)
tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...)
tước hết khả năng tác hại
làm mất hết giận, làm nguôi giận, làm hết bực tức; làm tiêu tan sự nghi ngờ (của ai)

nội động từ
giảm quân bị, giải trừ quân bị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disarm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.