Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dart





dart


dart

A dart is a small, pointed object that is thrown at a target in a game.

[dɑ:t]
danh từ
mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác
(động vật học) ngòi nọc
sự lao tới, sự phóng tới
to make a dart at
lao tới, xông tới
động từ
ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới
to dart a spear at the tiger
phóng ngọn lao vào con hổ
to dart across the road
lao qua đường
eyes dart flashes of anger
mắt quắc lên vẻ giận dữ
to dart down (downwards)
lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...)


/dɑ:t/

danh từ
mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác
(số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con)
(động vật học) ngòi nọc
sự lao tới, sự phóng tới
to make a dart at lao tới, xông tới

động từ
ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới
to dart a spear at the tiger phóng ngọn lao vào con hổ
to dart across the road lao qua đường
eyes dart flashes of anger mắc quắc lên giận dữ !to dart down (downwards)
lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.