collide
collide | [kə'laid] | | nội động từ | | | va nhau, đụng nhau | | | the ships collided in the fog | | tàu va phải nhau trong sương mù | | | va chạm; xung đột | | | ideas collide | | ý kiến xung đột |
va chạm; đối lập
/kə'laid/
nội động từ va nhau, đụng nhau the ships collided in the fog tàu va phải nhau trong sương mù va cham; xung đột ideas collide ý kiến xung đột
|
|