Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collet




collet
['kɔlit]
danh từ
vòng; vành; đai
mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)
(kỹ thuật) ống kẹp


/'kɔlit/

danh từ
vòng; vành; đai
mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)
(kỹ thuật) ống kẹp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "collet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.