Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
blend



    blend /bli:p/
danh từ
thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
(bất qui tắc) động từ blended
/'blendid/, blent
/blent/
trộn lẫn, pha trộn
hợp nhau (màu sắc)
    these two colours blend well hai màu này rất hợp nhau
    Chuyên ngành kinh tế
hàng pha trộn (như trà, thuốc lá ...)
hỗn hợp
pha trộn
vật pha trộn
    Chuyên ngành kỹ thuật
hỗn hợp
hợp kim
khuấy trộn
pha
pha trộn
sự hỗn hợp
sự pha trộn
sự trộn
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
khớp hợp
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
phối liệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blend"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.