Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unyoked


/' n'joukt/

tính từ

được cởi ách (bò, ngựa)

được nghỉ làm việc


Related search result for "unyoked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.