Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncooked




uncooked
[,ʌn'kukt]
tính từ
chưa nấu; còn sống
không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách)


/'ʌn'kukt/

tính từ
chưa nấu chín, còn sống
không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách)

Related search result for "uncooked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.