Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsized




unsized
['ʌn'saizd]
tính từ
không hồ (quần áo)
không ngâm hồ (giấy)
không phân loại theo kích cỡ


/' n'saizd/

tính từ
không hồ (quần áo)

Related search result for "unsized"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.