Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turk




turk
[tə:k]
danh từ
(Turk) người Thổ nhĩ kỳ
người hung ác, người độc ác
young turk
một gã hung hăng
(thông tục) thằng ranh con, thằng quỷ con
ngựa Thổ nhĩ kỳ
(từ cổ,nghĩa cổ) người theo đạo Hồi


/tə:k/

danh từ
người Thổ nhĩ kỳ
gười hung ác, người độc ác
young turk một gã hung hăng
(thông tục) thằng ranh con, thằng quỷ con
ngựa Thổ nhĩ kỳ
(từ cổ,nghĩa cổ) người theo đạo Hồi

Related search result for "turk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.