Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
travel



/'træveil/

danh từ

sự đi du lịch; cuộc du hành

    to go on a travel đi du lịch, du hành

sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...)

nội động từ

đi du lịch; du hành

    to travel by sea đi du lịch bằng đường biển

    to travel light đi du lịch mang theo ít hành lý

(thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng

    he travels in silks anh ta đi chào hàng tơ lụa

đi, chạy, di động, chuyển động

    light travels faster than sound ánh sáng đi nhanh hơn tiếng động

    to travel out of the record đi ra ngoài đề

(nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc)

    his eyes travelled over the street anh ta đưa mắt nhìn khắp phố

    the news travelled swiftly những tin đó lan đi mau lẹ

    his thoughts travelled over all that had happened óc anh ta điểm lại tất cả những việc đã xảy ra

ngoại động từ

đi, du lịch

    to travel Europe from end to end đi khắp châu Âu

    to travel a hundred miles a day đi một trăm dặm một ngày

đưa đi xa

    to travel the cattle đưa vật nuôi đi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "travel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.