Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoon



/spu:n/

danh từ

cái thìa

vật hình thìa

!to be born with a silver spoon in one's mouth

sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra

!to have a long spoon tha sups with the devil

đánh đu với tinh

ngoại động từ

ăn bằng thìa, múc bằng thìa

    to spoon (up) one's soup ăn cháo bằng thìa

câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon-bait)

(thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê)

nội động từ

câu cá bằng mồi thìa

(thể dục,thể thao) đánh nhẹ bóng (crickê)

danh từ

(từ lóng) anh chàng quỷnh

anh nhân tình say như điếu đổ

    to be spoons on somebody phải lòng ai, mê ai như điếu đổ

động từ

(thông tục) ve vãn, tán tỉnh

vuốt ve hôn hít


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spoon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.