![](img/dict/02C013DD.png) | [speə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | spare cash |
| tiền để dành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | spare room |
| buồn ngủ dành riêng cho khách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rỗi rãi; có thời gian rỗi; tự do; không bận việc (về thời gian) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | spare time |
| thì giờ rỗi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thanh đạm, sơ sài, ít về số lượng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | on a spare diet |
| theo một chế độ ăn uống thanh đạm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a spare meal |
| bữa ăn sơ sài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thặng dư, không cần đến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gầy gò |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | man of spare frame |
| người gầy gò |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | để thay thế (đồ phụ tùng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | go spare |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trở nên rất bực mình, trở nên rất khó chịu |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ dự phòng; phụ tùng thay thế (cho máy móc..; nhất là bánh xe dự trữ cho xe hơi) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | để dành, tiết kiệm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to spare expenses |
| tiết kiệm việc chi tiêu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to spare no efforts |
| không tiếc công sức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to spare no pains doing/to do something |
| không tiếc công sức để làm điều gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không cần đến, có thừa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we cannot spare him just now |
| hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I can spare you 10d |
| tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to spare someone's life |
| thay mạng cho ai, tha giết ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to spare someone's feelings |
| không chạm đến tình cảm của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I could have spared the explanation |
| đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | spare me these jeremiads |
| xin miễn cho tôi những lời than van đó |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn uống thanh đạm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tằn tiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | spare the rod and spoil the child |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) rod |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (and) to spare |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều quá mức cần dùng; dư thừa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they have enough munitions and to spare |
| họ có đủ đạn dược, thừa nữa là khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | do you have any milk to spare? |
| chị có thừa sữa hay không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's no time to spare |
| chẳng có dư thời giờ đâu! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have enough and to spare |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có của ăn của để; dư dật |