Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spare



/speə/

tính từ

thừa, dư, có để dành

    spare time thì giờ rỗi

    spare cash tiền để dành

    spare room buồn ngủ dành riêng cho khách

thanh đạm, sơ sài

    spare diet chế độ ăn uống thanh đạm

gầy go

    man of spare frame người gầy gò

để thay thế (đồ phụ tùng)

danh từ

đồ phụ tùng (máy móc)

ngoại động từ

để dành, tiết kiệm

    to spare expense tiết kiệm việc chi tiêu

    to spare no efforts không tiếc sức

không cần đến, có thừa

    we cannot spare him just now hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta

    I can spare you 10 d tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng

tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho

    to spare someone's life thay mạng cho ai, tha giết ai

    to spare someone's feelings không chạm đến tình cảm của ai

    I could have spared the explanation đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích

    spare me these jeremiads xin miễn cho tôi những lời than van đó

nội động từ

ăn uống thanh đạm

tằn tiện

!spare the rod and spoil the child

(xem) rod

!to have enought and to spare

có của ăn của để; dư dật


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.