![](img/dict/02C013DD.png) | [seiv] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn trong bóng đá) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứu nguy, cứu vãn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to save somebody from drowning |
| cứu ai khỏi chết đuối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to save the situation |
| cứu vãn tình thế |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứu vớt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to save someone's soul |
| cứu vớt linh hồn ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dành dụm, tiết kiệm (tiền); giữ lại, để dành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to save one's strength |
| giữ sức |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tránh, bớt (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his secretary saved him much time |
| người thư ký đỡ cho ông ta được nhiều thời gian |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | soap saves rubbing |
| có xà phòng thì đỡ phải vò |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kịp, đuổi kịp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he wrote hurriedly to save the post |
| anh ấy viết vội để kịp gởi bưu điện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứu rỗi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngăn cản đối phương (trong bóng đá) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tằn tiện, tiết kiệm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a saving housekeeper |
| một người nội trợ tằn tiện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has never saved |
| hắn chả bao giờ tiết kiệm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bảo lưu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | saving clause |
| điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to save one's bacon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cứu lấy cái thần xác mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to save one's breath |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm thinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | saving your respect |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin mạn phép ông |
| ![](img/dict/809C2811.png) | you may save your pains (trouble) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a stitch in time saves nine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) làm ngay cho khỏi rách việc ra |
![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ & liên từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trừ ra, ngoài ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | all save the reactionary, are for social progress |
| trừ bọn phản động ra, ai cũng ủng hộ mọi tiến bộ xã hội |