Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rot



/rɔt/

danh từ

sự mục nát, sự thối rữa

(từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot)

    don't talk rot! đừng có nói vớ vẩn!

((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu)

một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...)

    a rot set in bắt đầu một loạt những thất bại

tình trạng phiền toái khó chịu

nội động từ

mục rữa

nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa

chết mòn, kiệt quệ dần

    to be left to rot in goal bị ngồi tù đến chết dần chết mòn

ngoại động từ

làm cho mục nát

(từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)

nói dối, lừa phỉnh (ai)

!to rot about

lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ

!to rot away

chết dần chết mòn

!to rot off

tàn héo, tàn tạ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.