mug![](img/dict/EB5949E0.GIF)
mug
A mug is a large cup.![](img/dict/02C013DD.png) | [mʌg] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước giải khát |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái nhăn mặt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) mồm, miệng; mặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what an ugly mug! |
| cái mồm sao mà xấu thế! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chất phát, ngây ngô, đồ ngố, đồ thộn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | học sinh chăm học, học sinh học gạo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tay mới, lính mới (trong cờ bạc) |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) học gạo (để đi thi) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhăn/cau mặt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng kịch/sắm vai/diễn không tự nhiên/quá cường điệu |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóp cổ (từ sau lưng để cướp) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chụp ảnh tội phạm để làm hồ sơ |
![](img/dict/02C013DD.png)
/mʌg/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)
![](images/green.png)
(từ lóng) mồm, miệng; mặt
what an ugly mug!
cái mồm sao mà xấu thế!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước
danh từ
(thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin
học sinh chăm học, học sinh học gạo
động từ
(từ lóng) học gạo (để đi thi)