Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moat



/mout/

danh từ

hào (xung quanh thành trì...)

ngoại động từ

xây hào bao quanh


Related search result for "moat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.