Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burrow



/'bʌrou/

danh từ

hang (cầy, thỏ)

động từ

đào, đào, bới

    to burrow one's way underground đào lối đi dưới đất

(nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra

    to burrow into a mystery điều tra một điều bí ẩn

    to burrow into reference books and dictionaries tra cứu các sách tham khảo và từ điển

đi mất hút


Related search result for "burrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.