brash
brash![](img/dict/02C013DD.png) | [bræ∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đống cành cây xén (hàng rào) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ vỡ, dễ gãy, giòn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược |
/bræʃ/
danh từ
đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
đống cành cây xén (hàng rào)
tính từ
dễ vỡ, dễ gãy, giòn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược
|
|