Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
actor



/'æktə/

danh từ

diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát

    film actor tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh

(từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)

    a bad actor (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khó tin cậy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "actor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.