carrier
/'kæriə/ (carrier-pigeon)
/'kæriə,pidʤin/
pigeon)
/'kæriə,pidʤin/
danh từ
người đưa, người mang; người chuyên chở
mail carrier người đưa thư
hãng vận tải
commom carrier những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ
cái đèo hang (ở xe đạp...)
(y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh
tàu chuyên chở
(hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air-craft carrier)
chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon)
(kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ
(vật lý) chất mang, phần tử mang
charge carrier phần tử mang điện tích
|
|