Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wither





wither
['wiðə]
ngoại động từ
làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo
a withered arm
cánh tay bị teo
khinh miệt, khuất phục, áp đảo (bằng sự coi (thường))
she withered him with a glance
cô ấy liếc nhìn hắn tỏ vẻ khinh miệt
(nghĩa bóng) làm khô héo, làm cho héo hắt đi
grief has withered his heart
những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta
làm cho bối rối
to wither someone with a look
nhìn ai làm cho người ta bối rối
nội động từ
khô, héo, chết, teo
héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
tàn đi, lụi đi


/'wi /

ngoại động từ
làm héo, làm tàn úa; làm teo
a withered arm cánh tay bị teo
làm khô héo, làm cho héo hắt đi
grief has withered his heart những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta
làm cho bối rối
to wither someone with a look nhìn ai làm cho người ta bối rối

nội động từ
héo, tàn, úa (cây cối, hoa)
héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wither"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.