Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwithering




unwithering
[ʌn'wiðəriη]
tính từ
(nghĩa bóng) không có tính chất áp đảo, không làm bàng hoàng
không héo, không tàn úa (cây cỏ, hoa lá...)
không làm khô héo, không làm héo hắt
không làm bối rối


/' n'wi ri /

tính từ
không héo, không tàn úa
không làm cho héo hắt
(nghĩa bóng) không có tính chất áp đo, không làm bàng hoàng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.