shinny
shinny | ['∫ini] |  | danh từ (như) shinty | |  | trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong) | |  | gậy chơi sini; bóng chơi sini |  | nội động từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) + up) trèo cây |
/'ʃini/
danh từ ((cũng) shinty)
(thể dục,thể thao) trò chơi sini (một loại bóng gậy cong)
gậy chơi sini; bóng chơi sini
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) up) trèo cây
|
|