Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shelty




shelty
['∫elti]
danh từ
(Ê-cốt) ngựa non
chó chăn cừu


/'ʃelti/

danh từ
(Ê-cốt) ngựa non
chó chăn cừu

Related search result for "shelty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.