Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seasonable




seasonable
['si:znəbl]
tính từ
hợp thời vụ, đúng với mùa, đúng thờui tiết
seasonable weather
thời tiết đúng (với mùa)
seasonable snow showers
những trận tuyết rơi đúng thời tiết
đến đúng lúc; thích hợp (về quà tặng, lời khuyên, sự giúp đỡ..)
seasonable aid
sự giúp đỡ đúng lúc


/'si:znəbl/

tính từ
hợp thời vụ, đúng với mùa
seasonable weather thời tiết đúng (với mùa)
hợp thời, đúng lúc
seasonable aid sự giúp đỡ đúng lúc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seasonable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.