play-by-play
play-by-play | [,pleibai'plei] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ |
/'pleibai'plei/
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) play-by-play story bài phóng sự trên đài phát thanh; bài tường thuật trên đài phát thanh
|
|