oof-bird
oof-bird | ['u:fbə:d] | | danh từ | | | (từ lóng) người giàu có, người lắm tiền | | | nguồn tiền, mỏ bạc (từ lóng) | | | millionaire is oof-birds | | triệu phú là những người giàu có |
/'u:fbə:d/
danh từ (từ lóng) người giàu xụ, người lắm tiền nguồn tiền, mỏ bạc ((từ lóng))
|
|