Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meat





meat


meat

Meat is a type of food that comes from animals. Some types of meat are beef and ham.

[mi:t]
danh từ
thịt
fresh meat; frozen meat
thịt tươi; thịt đông lạnh
cooked meat
thịt đã nấu chín
meat -eating animals
loài thú ăn thịt
a slice of meat
một lát thịt
to abstain from meat
kiêng thịt, ăn chay
a skinny boy without much meat on him
thằng bé gầy giơ xương (chẳng có tí thịt nào cả)
(từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)
meat and drink
đồ ăn thức uống
phần chủ yếu; phần cốt lõi
to be meat and drink to someone
là niềm vui của ai
one man's meat is another man's poison
cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác


/mi:t/

danh từ
thịt
flesh meat thịt tươi
to obstain from meat kiêng thịt, ăn chay
(từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)
meat and drink thức ăn, thức uống !to be meat and drink to someone
làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích !one man's meat is another man's poison
cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "meat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.