Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mad





mad


mad

When you are mad at someone, you are angry with them.

[mæd]
tính từ (madder, maddest)
điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí
to go mad
phát điên, hoá điên
to drive someone mad
làm cho ai phát điên lên
like mad
như điên, như cuồng
(thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột
to be mad about (at) missing the train
bực bội vì bị nhỡ xe lửa
(+ about, after, for, on) say mê điên dại, ham thích mãnh liệt
to be mad on music
say mê âm nhạc
vui chơi ầm ĩ
liều lĩnh
mad venture
một hành vi liều lĩnh
tức giận, giận dữ, nổi giận
to get mad
nổi giận
động từ
như madden
danh từ
cơn giận dữ, cơn phẫn nộ


/mæd/

tính từ
điên, cuồng, mất trí
to go mad phát điên, hoá điên
to drive someone mad làm cho ai phát điên lên
like mad như điên, như cuồng
(thông tục) bực dọc, bực bội
to be mad about (at) missing the train bực bội vì bị nhỡ xe lửa
( about, after, for, on) say mê, ham mê
to be mad on music say mê âm nhạc
tức giận, giận dữ, nổi giận
to get mad nổi giận

động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.