liver
liver | ['livə] | | danh từ | | | người sống | | | a loose liver | | người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi | | | a good liver | | người sống có đạo đức | | danh từ | | | gan | | | bệnh đau gan | | | to have a liver | | bị đau gan | | | hot liver | | | tính đa tình | | | white (lily) liver | | | tính hèn nhát |
/'livə/
danh từ người sống a loose liver người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi a good liver người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị
danh từ gan bệnh đau gan to have a liver bị đau gan !hot liver tính đa tình !white (lily) liver tính hèn nhát
|
|