Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lane





lane


lane

A lane is a small road.

[lein]
danh từ
đường nhỏ, đường làng
đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)
khoảng giữa hàng người
đường quy định cho tàu biển
đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một
it is a long lane that has no turning
hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai


/lein/

danh từ
đường nhỏ, đường làng
đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)
khoảng giữa hàng người
đường quy định cho tàu biển
đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một !it is a long lane that has no turning
hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai

Related search result for "lane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.