Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lancer




lancer
['lɑ:nsə]
danh từ
kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương
(số nhiều) điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở Anh)


/'lɑ:nsə/

danh từ
kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương
(số nhiều) điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở Anh)

Related search result for "lancer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.