Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interpret





interpret
[in'tə:prit]
ngoại động từ
giải thích, làm sáng tỏ
to interpret the hidden meaning of a prophecy
giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri
hiểu (theo một cách nào đó)
to interpret an answer as an agreement
hiểu một câu trả lời là đồng ý
trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện
dịch
nội động từ
làm phiên dịch
giải thích, đưa ra lời giải thích



(logic học) giải thích, thể hiện

/in'tə:prit/

ngoại động từ
giải thích, làm sáng tỏ
to interpret the hidden meaning of a prophecy giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri
hiểu (theo một cách nào đó)
to interpret an answer as an agreement hiểu một câu trả lời là đồng ý
trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện
dịch

nội động từ
làm phiên dịch
giải thích, đưa ra lời giải thích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interpret"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.