phew
phew | [fju:] | | Cách viết khác: | | whew | | [hwju:] | | thán từ | | | gớm!, kinh quá!, chao ôi! (diễn tả sự kiệt sức, sự khuây khoả, ngạc nhiên) | | | phew ! that car nearly hit us | | kinh quá, cái xe ấy súyt nữa đâm vào chúng tôi! |
/fju:/
thán từ chào ôi! (tỏ ý sốt ruột) gớm!, kinh quá!
|
|