Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
genesis


noun
a coming into being (Freq. 3)
Syn:
generation
Derivationally related forms:
generate (for: generation)
Hypernyms:
beginning

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "genesis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.