Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boned


/bound/

tính từ

có xương ((thường) ở từ ghép)

    brittle boned có xương giòn

được gỡ xương

    boned chicken gà giò gỡ xương

có mép xương (cổ áo sơ mi...)


Related search result for "boned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.