Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
able



/'eibl/

tính từ

có năng lực, có tài

    an able co-op manager một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực

    an able writer một nhà văn có tài

    to be able to có thể

    to be able to do something có thể làm được việc gì

(pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "able"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.