Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
CIO


noun
a federation of North American industrial unions that merged with the American Federation of Labor in 1955
Syn:
Congress of Industrial Organizations
Hypernyms:
federation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "CIO"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.