Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wrist



noun
a joint between the distal end of the radius and the proximal row of carpal bones (Freq. 9)
Syn:
carpus, wrist joint, radiocarpal joint, articulatio radiocarpea
Derivationally related forms:
carpal (for: carpus)
Hypernyms:
gliding joint, articulatio plana
Part Holonyms:
arm
Part Meronyms:
carpal bone, carpal, wrist bone, carpal tunnel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.