![](img/dict/02C013DD.png) | [rest] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giật mạnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) chìa khoá lên dây |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to wrest something from somebody) giật mạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To wrest a sword out of somebody's hand/from somebody's grasp |
| Giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Wrest the gun from his grasp! |
| Hãy giật mạnh khẩu súng ra khỏi tay hắn! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to wrest something from somebody/something) (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra, cố giành lấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To wrest a confession from somebody |
| Cố moi ra ở ai một lời thú tội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Foreign investors are trying to wrest control of the firm from the family |
| Các nhà đầu tư nước ngoài đang cố giành lấy quyền kiểm soát công ty từ tay gia đình ấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...) |