Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrest




wrest
[rest]
danh từ
sự giật mạnh
(âm nhạc) chìa khoá lên dây
ngoại động từ
(to wrest something from somebody) giật mạnh
To wrest a sword out of somebody's hand/from somebody's grasp
Giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai
Wrest the gun from his grasp!
Hãy giật mạnh khẩu súng ra khỏi tay hắn!
(to wrest something from somebody/something) (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra, cố giành lấy
To wrest a confession from somebody
Cố moi ra ở ai một lời thú tội
Foreign investors are trying to wrest control of the firm from the family
Các nhà đầu tư nước ngoài đang cố giành lấy quyền kiểm soát công ty từ tay gia đình ấy
làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...)


/rest/

danh từ
sự vặn mạnh
(âm nhạc) chìa khoá lên dây

ngoại động từ
( from, out of) giật mạnh
to wrest a sword out of someone's hand giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai
vặn mạnh
(nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra
to wrest a confession cố moi ra một lời thú tội
to wrest back giành lại (tự do...)
làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...)

Related search result for "wrest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.