Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trivet


noun
1. a three-legged metal stand for supporting a cooking vessel in a hearth
Hypernyms:
base, pedestal, stand
2. a stand with short feet used under a hot dish on a table
Hypernyms:
base, pedestal, stand

Related search result for "trivet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.