Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pedestal


noun
1. a support or foundation (Freq. 1)
- the base of the lamp
Syn:
base, stand
Hypernyms:
support
Hyponyms:
brass monkey, staddle, trivet
2. a position of great esteem (and supposed superiority)
- they put him on a pedestal
Hypernyms:
status, position
3. an architectural support or base (as for a column or statue)
Syn:
plinth, footstall
Hypernyms:
support
Hyponyms:
socle
Part Holonyms:
column, pillar
Part Meronyms:
dado

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.