Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
titer


noun
the concentration of a solution as determined by titration (Freq. 8)
Syn:
titre
Derivationally related forms:
titrate (for: titre)
Hypernyms:
concentration

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.