Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
papacy


noun
the government of the Roman Catholic Church
Syn:
pontificate
Derivationally related forms:
pontificate (for: pontificate)
Hypernyms:
government, authorities, regime
Member Meronyms:
pope, Catholic Pope, Roman Catholic Pope, pontiff, Holy Father,
Vicar of Christ, Bishop of Rome

Related search result for "papacy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.