Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dew



noun
water that has condensed on a cool surface overnight from water vapor in the air (Freq. 2)
- in the morning the grass was wet with dew
Derivationally related forms:
dewy
Hypernyms:
condensation, condensate

Related search result for "dew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.