Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dewlap




dewlap
['dju:læp]
danh từ
yếm bò
(thông tục) cằm chảy xuống (người)


/'dju:læp/

danh từ
yếm bò
(thông tục) cằm chảy xuống (người)

Related search result for "dewlap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.