Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brushy


adjective
covered with or consisting of bushes or thickets (Freq. 2)
- brushy undergrowth
- 'bosky' is a literary term
- "a bosky park leading to a modest yet majestic plaza"- Jack Beatty
Syn:
bosky
Similar to:
wooded
Derivationally related forms:
brush, bosk (for: bosky)

Related search result for "brushy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.