Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
advent


noun
arrival that has been awaited (especially of something momentous) (Freq. 1)
- the advent of the computer
Syn:
coming
Derivationally related forms:
come (for: coming)
Hypernyms:
arrival, reaching

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "advent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.